Có 2 kết quả:

拭目倾耳 shì mù qīng ěr ㄕˋ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄦˇ拭目傾耳 shì mù qīng ěr ㄕˋ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to watch and listen attentively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to watch and listen attentively

Bình luận 0