Có 2 kết quả:
拭目倾耳 shì mù qīng ěr ㄕˋ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄦˇ • 拭目傾耳 shì mù qīng ěr ㄕˋ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄥ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to watch and listen attentively
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to watch and listen attentively
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0